Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
circuit breaker
['sə:kit'breikə]
|
danh từ
(điện học) cái ngắt
Chuyên ngành Anh - Việt
circuit breaker
['sə:kit'breikə]
|
Hoá học
cái ngắt dòng, cái ngắt điện, công tắc
Kỹ thuật
cái ngắt dòng, cái ngắt điện, công tắc
Từ điển Anh - Anh
circuit breaker
|

circuit breaker

circuit breaker (sûrʹkĭt brĀʹkər) noun

An automatic switch that stops the flow of electric current in a suddenly overloaded or otherwise abnormally stressed electric circuit.